000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01534 am a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000013393 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018090230.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070207 2005 vm g vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201302211324 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200702090958 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
NTThom |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
fre |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
400 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ312V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đinh Văn Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình ngôn ngữ học đại cương: Những nội dung quan yếu |
Thông tin trách nhiệm |
Đinh Văn Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
599 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về ngôn ngữ học đại cương. Trình bày ngôn ngữ và chức năng giao tiếp; bản chất kí hiệu của ngôn ngữ; ngôn ngữ trong mối quan hệ với tư duy; hệ thống và cấu trúc ngôn ngữ. Nghiên cứu những luận đề cơ bản về ngôn ngữ và ngôn ngữ học; Noam chomsky và những luận thuyết ngôn ngữ học cơ bản; đặc điểm của ngôn ngữ học truyền thống. Đề cập đến nhận diện ngôn ngữ học cấu trúc luận, chức năng luận. Giới thiệu một vài phương diện ở đường biên của ngữ pháp chức năng; ngôn ngữ học ứng dụng. |
546 ## - Ghi chú về ngôn ngữ |
Ghi chú về ngôn ngữ |
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Linguistics |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100017341 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100017342 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100017343 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
400_000000000000000_Đ312V |
-- |
400_000000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
400_000000000000000_Đ312V |
-- |
400_000000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
400_000000000000000_Đ312V |
-- |
400_000000000000000_Đ312V |