000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01530cam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 2084981 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161018090853.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 960425m19009999vm b f000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | lcode |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | PL2278 |
Chỉ số ấn phẩm | .D36 1988 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Đức Siêu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngữ văn Hán Nôm |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức Siêu chủ biên, Nguyễn Ngọc San |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | [Hà Nội] |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 325 tr. |
Khổ | 20 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Includes bibliographical references. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những kiến thức cơ bản về sự phân chia các văn bản Hán - Nôm và những biện pháp tu từ thông dụng gắn bó với các loại thể đó. Hướng dẫn người đọc luyện tập kĩ năng minh giải các văn bản Hán văn thuộc các thể loại: thơ ca, biền văn, tản văn. Trình bày cấu trúc, cách đọc và các bài tập ứng dụng của chữ Nôm. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chinese language |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Vietnamese language |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hán Nôm học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 2 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
-- | 895_922071000000000_Đ115Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 1 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c1 | 2016-05-04 | 2016-01-13 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c2 | 2018-04-17 | 2018-01-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 7 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c3 | 2018-05-23 | 2018-04-18 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c4 | 2017-12-15 | 2017-10-11 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c5 | 2018-05-25 | 2018-05-08 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c6 | 2024-04-01 | 2018-08-28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c7 | 2018-05-23 | 2018-05-02 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 6 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c8 | 2024-04-02 | 2018-08-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c9 | 2018-05-23 | 2018-04-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 10 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c10 | 2024-03-26 | 2018-08-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c11 | 2018-04-17 | 2018-01-03 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c12 | 2016-04-25 | 2016-01-21 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c13 | 2016-05-17 | 2016-03-28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c14 | 2024-04-22 | 2018-08-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c15 | 2018-03-30 | 2018-01-03 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 7 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c16 | 2024-03-20 | 2018-08-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c17 | 2016-05-20 | 2016-04-25 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c18 | 2016-05-12 | 2016-03-03 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 6 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c19 | 2024-03-26 | 2018-08-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c20 | 2018-05-25 | 2018-03-14 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c21 | 2018-02-08 | 2018-01-04 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c22 | 2016-06-13 | 2016-04-25 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c23 | 2018-05-25 | 2018-03-02 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 8 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c24 | 2024-04-08 | 2018-08-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c25 | 2024-03-22 | 2018-08-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 7 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c26 | 2018-05-23 | 2018-04-03 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c27 | 2018-05-23 | 2018-04-11 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c28 | 2024-04-01 | 2018-08-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 6 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c29 | 2018-05-29 | 2018-05-10 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c30 | 2017-04-27 | 2017-04-27 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c31 | 2018-04-11 | 2018-01-30 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c32 | 2024-04-19 | 2018-08-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c33 | 2024-04-05 | 2015-12-31 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c34 | 2016-05-05 | 2016-03-28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c35 | 2016-04-22 | 2015-12-30 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c36 | 2016-10-21 | 2016-10-04 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c37 | 2018-05-23 | 2018-05-02 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c38 | 2018-05-23 | 2018-05-07 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c39 | 2018-05-23 | 2018-03-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
Lost | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c40 | 2016-06-15 | 2016-04-01 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c41 | 2018-05-10 | 2018-04-03 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c42 | 2016-05-20 | 2016-04-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c43 | 2016-05-12 | 2016-04-27 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c44 | 2018-05-23 | 2018-03-28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c45 | 2018-05-25 | 2018-05-02 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 5 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c46 | 2018-05-23 | 2018-05-11 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c47 | 2016-05-20 | 2016-02-18 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c48 | 2016-04-22 | 2015-12-30 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c49 | 2024-05-02 | 2018-09-06 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 8 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c50 | 2024-04-01 | 2018-08-28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 1 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c51 | 2016-04-22 | 2015-12-30 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 3 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c52 | 2018-05-23 | 2018-04-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 4 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c53 | 2018-05-23 | 2018-03-29 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 6 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c54 | 2018-05-25 | 2018-04-26 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 50000 | 2 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c55 | 2018-05-02 | 2018-03-05 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 50000 | 4 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c56 | 2018-05-23 | 2018-04-18 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 50000 | 2 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c57 | 2016-05-11 | 2016-04-08 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 50000 | 1 | 1 | 895.922071 Đ115Đ | 108.c58 | 2016-04-22 | 2015-12-28 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 |