|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c1 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c2 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-12-01 |
2017-12-01 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c3 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c4 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c5 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c6 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c7 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c8 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c9 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2018-02-05 |
2018-02-05 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c10 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c11 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c12 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c13 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c14 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c15 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c16 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c17 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c18 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c19 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c20 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c22 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c23 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c24 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c26 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c27 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c28 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c29 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c30 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c31 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c32 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c33 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c34 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c35 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c36 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c37 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c38 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c39 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c40 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c41 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c42 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c43 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c44 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-11-09 |
2017-08-31 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c45 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c46 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
30000 |
004.2 071 TH 101 B |
1989.c47 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|