Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (Biểu ghi số 46)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00881nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 004.2 071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH 101 B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thạc Bình Cường
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
Thông tin trách nhiệm Thạc Bình Cường chủ biên, Nguyễn Thị Tĩnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 296tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đại cương về hệ thống thông tin; phân tích hệ thống về chức năng; phân tích hệ thống về dữ liệu. Đề cập đến vấn đề tổng thể thiết kế; thiết kế cơ sở dữ liệu và chương trình; triển khai hệ thống; mô hình hướng đối tượng; thiết kế hướng đối tượng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hệ thống thông tin
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phân tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thiết kế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_200000000000000_071_TH_101_B
-- 004_200000000000000_071_TH_101
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c1 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c2 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-12-01 2017-12-01
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c3 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c4 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c5 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c6 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c7 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c8 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c9 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2018-02-05 2018-02-05
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c10 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c11 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c12 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c13 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c14 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c15 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c16 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c17 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c18 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c19 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c20 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c21 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c22 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c23 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c24 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c25 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c26 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c27 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c28 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c29 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c30 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c31 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c32 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c33 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c34 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c35 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c36 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c37 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c38 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c39 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c40 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c41 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c42 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c43 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c44 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-11-09 2017-08-31
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c45 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c46 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 30000 004.2 071 TH 101 B 1989.c47 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30