Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 (Biểu ghi số 4584)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00662nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách J100K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả JAKEMAN, VANESSA
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1
Thông tin trách nhiệm VANESSA JAKEMAN
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 2000
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 160 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp các đè thi IELTS đã từng được sử dụng. Mỗi đề thi gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Có đáp án và Tapescripts ở cuối sách
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luyện thi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chứng chỉ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_J100K
-- 420_076000000000000_J100K
-- 420_076000000000000_J100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_J100K
-- 420_760000000000000_J100K
-- 420_760000000000000_J100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_J100K
-- 420_760000000000000_J100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_J100K
-- 420_760000000000000_J100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_J100K
-- 420_760000000000000_J100K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_J100K
-- 420_760000000000000_J100K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 20000 1 1 420.076 J100K 2864.c1 2016-12-20 2016-12-05 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-06-28 20000 1   420.76 J100K 2864.c2 2017-06-28 2017-06-28 2017-06-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-06-28 20000 1 1 420.76 J100K 2864.c3 2017-08-14 2017-06-28 2017-06-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-06-28 20000     420.76 J100K 2864.c4 2017-06-28   2017-06-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-06-28 20000     420.76 J100K 2864.c5 2017-06-28   2017-06-28 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2017-06-28 20000 2 1 420.76 J100K 2864.c6 2018-06-14 2017-09-13 2017-06-28 Sách tham khảo