000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01226 am a2200349 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000033540 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018091741.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110830 2010 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201110281037 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
930 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lương Ninh |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử thế giới cổ đại |
Thông tin trách nhiệm |
Lương Ninh chủ biên, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh,.. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 15 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
272 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày về xã hội nguyên thủy; Ai Cập cổ đại; Lưỡng Hà cổ đại; Ấn Độ cổ đại. Nghiên cứu Trung Quốc, Hy Lạp và Rôma thời cổ đại. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
World history. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
History, Ancient. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Lịch sử thế giới. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Lịch sử cổ đại. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử cổ đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thế giới |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
Địa chỉ điện tử |
http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/33540.jpg |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
Địa chỉ điện tử |
http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/33540.pdf |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100053605 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100053606 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100053607 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |
-- |
930_000000000000000_L302S |