sổ tay người dịch tiếng Anh = Handbook for the English language Translator (Biểu ghi số 4556)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00716nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.02
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách S450t
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nhiều tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính sổ tay người dịch tiếng Anh = Handbook for the English language Translator
Thông tin trách nhiệm Nhiều tác giả
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành GD
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 332 tr.
Khổ 10 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến vốn từ tối thiểu, 30 câu cửa miệng về đời sống hàng ngày, 1 số từ teo UNESCO định nghĩa; tiếng lóng - từ và thành ngữ thông tục. Giới thiệu về tiếng Mỹ; quan hệ tiếng Anh - tiếng Pháp ; thư từ - điện...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dịch thuật
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_S450T
-- 428_000000000000000_S450T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_S450T
-- 428_000000000000000_S450T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 66000 428 S450t 2445.C1 2014-12-19 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 66000 428 S450t 2445.C2 2014-12-19 Sách tham khảo 10 6 2018-05-28 2018-05-22