English for sales and purchasing: express series (Biểu ghi số 4553)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00622nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách G500T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Gutjahr, Lothar
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính English for sales and purchasing: express series
Thông tin trách nhiệm Lothar Gutjahr, Seab Mahoney
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 80 tr.
Khổ 26 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho người học, đồng thời phát triển khả năng nghề nghiệp liên quan đến bán hàng và thương mại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thương mại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mua bán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hàng hóa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_G500T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_G500T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_G500T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_G500T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_G500T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 155000 428 G500T 2712.c1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 155000 428 G500T 2712.c2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 155000 428 G500T 2712.c3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 155000 428 G500T 2712.c4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-11-07 155000 428 G500T 2712.c5 0000-00-00 2016-11-07 Sách tham khảo