Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate (Biểu ghi số 4552)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00786nam a2200205 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 445.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T561V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tường Vân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate
Thông tin trách nhiệm Tường Vân,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 2001
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Thanh hóa
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh Hóa
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 223 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các điểm ngữ pháp tiếng Pháp quan trọng qua các chương 1 đến chương 15; sau mỗi điểm ngữ pháp đều có các bài tập luyện tập; cung cấp 5 bài kiểm tra tổng hợp kiến thức, có đáp án.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ Pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá bài tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 445_076000000000000_T561V
-- 445_076000000000000_T561V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 445_076000000000000_T561V
-- 445_076000000000000_T561V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 445_076000000000000_T561V
-- 445_076000000000000_T561V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 445_076000000000000_T561V
-- 445_076000000000000_T561V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 445_076000000000000_T561V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian giao dịch gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 20000 445.076 T561V 2875.c1 2014-12-19 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 20000 445.076 T561V 2875.c2 2014-12-19 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 20000 445.076 T561V 2875.c3 2014-12-19 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 20000 445.076 T561V 2875.c4 2014-12-19 Sách tham khảo  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-09-10 20000 445.076 T561V 2875.c5 2015-09-10 Sách tham khảo 0000-00-00