000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00794nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
448 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
K309y |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Kiều Yến |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication |
Thông tin trách nhiệm |
Kiều Yến |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
1999 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
223 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách gồm 3 phần: Phần I: Giới thiệu các hành vi giao tiếp trực tiếp; Phần II: gồm 56 mẫu đối thoại thường dùng trong đời sống xã hội; nghề nghiệp hàng ngày; phần III: Giới thiệu một số mẫu thư tín thông thường. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hướng dẫn thực hành |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách song ngữ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
448_000000000000000_K309Y |
-- |
448_000000000000000_K309Y |