556 new best essays & writings: For all purposes, topics, levels (Biểu ghi số 4547)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00485nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách F200R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Fernando
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Tuyển tập 556 bài luận mới : Sơ cấp, trung cấp, nâng cao
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 556 new best essays & writings: For all purposes, topics, levels
Thông tin trách nhiệm Fernando
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp. HCM
Tên nhà xuất bản, phát hành Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 891 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài luận
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_F200R
-- 420_000000000000000_F200R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_F200R
-- 420_000000000000000_F200R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_F200R
-- 420_000000000000000_F200R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_F200R
-- 420_000000000000000_F200R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 160000 420 F200R 2448.C1 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 160000 420 F200R 2448.C2 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2015-02-04 2015-01-29
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 160000 420 F200R 2448.C3 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-03 160000 420 F200R 2448.c4 2015-11-03 Sách tham khảo