000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00828nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
S401R |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Soars, Liz |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
New headway: Intermediate: Student's book |
Thông tin trách nhiệm |
Liz Soars, John Soar |
Phần còn lại của nhan đề |
Second impression |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
159 tr. |
Khổ |
28 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nâng cao kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ (Nghe-nói-đọc-viết) cho người học thông qua các chủ đề trong cuộc sống như: thế giới, du lịch, giải trí, sở thích, mối quan hệ, công việc, sự kiện lớn,...Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp thông qua các tình huống, mở rộng vốn từ vựng. Dành cho học viên trình độ trung cấp. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_S401R |
-- |
420_071000000000000_S401R |