000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00709nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH300L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phillip, N |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ năng viết văn tiếng Anh = Improve your writing |
Thông tin trách nhiệm | Phillip, N |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đồng Nai |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 511 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các vấn đề về văn viết: giọng văn, lập dàn ý, dấu chấm câu; cung cấp các bài kiểm tra vốn từ; trình bày cách viết thư, các phần của lá thư, cung cấp các mẫu thư thông dụng; cách viết bài luận; tuyển tập các bài luận mẫu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ năng viết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
-- | 420_000000000000000_PH300L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-01 | 2016-03-18 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 5 | 2018-09-07 | 2018-08-24 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C8 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C9 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 27000 | 420 PH300L | 2449.C10 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |