26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (Biểu ghi số 454)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01055nam a2200301 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000025399
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161018100150.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080906t2008 vm 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 657
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H103m
Chỉ số ấn bản 22
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bộ Tài chính
245 1# - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Bộ Tài chính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 370 tr.
Khổ 27 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày 26 chuẩn mực của kế toán Việt Nam theo 5 quyết định của Bộ trưởng bộ Tài chính Việt Nam về việc ban hành và công bố chuẩn mực.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Kế toán
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Luật dân sự
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kế toán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chuẩn mực
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Khoa học xã hội
Phân mục chung Pháp luật
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2008106110
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 657_000000000000000_H103M
-- 657_000000000000000_H103M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 657_000000000000000_H103M
-- 657_000000000000000_H103M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-17 81000 1 657 H103m 113.c1 2016-12-29 2016-12-26 2014-11-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-17 81000   657 H103m 113.c2 0000-00-00   2014-11-17 Sách tham khảo