000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00576nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.21 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Văn Vang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Văn Vang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 231 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tổ chức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoạt động |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trò chơi mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_Đ312V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 1 | 372.21 Đ312V | 2188.c1 | 2024-01-25 | 2024-01-24 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 9 | 372.21 Đ312V | 2188.c2 | 2024-04-03 | 2018-09-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 372.21 Đ312V | 2188.c3 | 2024-05-02 | 2018-09-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 9 | 372.21 Đ312V | 2188.c4 | 2024-04-08 | 2018-09-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 9 | 372.21 Đ312V | 2188.c5 | 2018-09-12 | 2018-09-04 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 372.21 Đ312V | 2188.c6 | 2024-01-25 | 2024-01-24 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 372.21 Đ312V | 2188.c7 | 2018-05-16 | 2018-05-07 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 372.21 Đ312V | 2188.c8 | 2018-09-13 | 2018-09-04 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 7 | 372.21 Đ312V | 2188.c9 | 2024-04-08 | 2018-09-12 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 372.21 Đ312V | 2188.c10 | 2024-02-27 | 2018-09-04 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 7 | 372.21 Đ312V | 2188.c11 | 2018-05-16 | 2018-05-07 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 8 | 372.21 Đ312V | 2188.c12 | 2018-05-14 | 2018-05-07 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 372.21 Đ312V | 2188.c13 | 2017-12-27 | 2017-12-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 9 | 372.21 Đ312V | 2188.c14 | 2024-01-29 | 2024-01-24 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 372.21 Đ312V | 2188.c15 | 2017-04-27 | 2017-04-21 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 30000 | 7 | 372.21 Đ312V | 2188.c16 | 2018-05-15 | 2018-05-07 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 30000 | 9 | 372.21 Đ312V | 2188.c17 | 2018-03-27 | 2018-03-02 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 30000 | 4 | 372.21 Đ312V | 2188.c18 | 2016-12-28 | 2016-12-21 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 1 |