000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00461nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922134 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Th460qu |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Giang Biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thơ Quảng Bình (1989 - 1998 ) / |
Thông tin trách nhiệm | Giang Biên, Thái Chiến, Nguyễn Văn Dinh,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ XX |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
-- | 895_922134000000000_TH460QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C3 | 2016-07-13 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-21 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 20000 | 895.922134 Th460qu | 3903.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |