000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01072 am a2200277 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000002591 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161018101709.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025 2003 vm g 00 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201211300932 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200509081441 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200505171409 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cuong |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200504270955 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909.82 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Dương Ninh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử thế giới cận đại |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 16 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 562 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề cốt lõi của lịch sử thế giới cận đại phương Tây. Nghiên cứu lịch sử cận đại một số nước phương Đông: Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên, Inddooneexxia, Mã Lai... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | World history. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Lịch sử thế giới. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hồng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100001730 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_V500D |
-- | 909_820000000000000_V500D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c2 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2017-05-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c3 | 2015-04-07 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c4 | 2015-10-21 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c5 | 2017-05-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c6 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c8 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c9 | 2015-05-27 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c10 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c11 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 6 | 2017-05-19 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c12 | 2018-08-28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c13 | 2017-05-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c14 | 2015-04-02 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c15 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c16 | 2017-05-24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c17 | 2017-04-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-10 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c19 | 2017-05-25 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-17 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c20 | 2017-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 85000 | 909.82 V500D | 115.c21 | 2016-05-11 | 2015-04-13 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-11 |