000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00599nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H522CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hutchinson, Tom |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Life Lines: Intermediate: Student's book |
Thông tin trách nhiệm | Tom Hutchinson |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 144 tr. |
Khổ | 30 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ Nghe-nói-đọc-viết cùng như giao tiếp cho người học. Củng cố kiến thức ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng thường dùng trong cuộc sống. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách sinh viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
-- | 420_071000000000000_H522CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c8 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c9 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-25 | 2016-10-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c10 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c11 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c12 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c13 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c14 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c15 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c16 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-09-03 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c17 | 2015-09-03 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-07 | 28000 | 420.071 H522CH | 2734.c18 | 2016-11-07 | Sách tham khảo |