000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00630nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H522CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hutchinson, Tom |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook |
Thông tin trách nhiệm | Tom Hutchinson |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 96 tr. |
Khổ | 30 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các bài tập ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp thường ngày nhằm cũng cố kiến thức và kỹ năng cho học viên sau mỗi đơn vị bài học. Sách dành cho học viên trình độ dưới trung cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
-- | 420_076000000000000_H522CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-06 | 2016-09-05 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c8 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c9 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c10 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 18000 | 420.076 H522CH | 2735.c11 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |