000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01328cam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
4414143 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018102637.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
930722s1994 enka 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0582218608 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1460 |
Chỉ số ấn phẩm |
.A48 1994 |
082 00 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
425 |
Chỉ số ấn bản |
20 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
AL200X |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Alexander, L. G. |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series |
Thông tin trách nhiệm |
L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Từ điển Bách khoa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
494 tr. |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu trang tên sách ghi: An indispensable handbook for English leaners. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến những từ ma các sinh viên nước ngoài học tiếng Anh hay nhầm lẫn. Giới thiệu các cấu trúc mà sinh viên học tiếng Anh hay nhầm lẫn... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngữ pháp |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_AL200X |
-- |
425_000000000000000_AL200X |