Tin học cơ sở (Biểu ghi số 45)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01056nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 004.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ108K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Kiến Quốc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tin học cơ sở
Phần còn lại của nhan đề Các kiến thức cơ bản, sử dụng máy tính
Thông tin trách nhiệm Đào Kiến Quốc chủ biên, Bùi Thế Duy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 370
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập tới thông tin và xử lý thông tin; Cấu trúc của máy tính điện tử; Nguyên lý làm việc của máy tính điện tử; Các hệ đếm dùng trong tin học; Đại số logic và ứng dụng trong thiết kế mạch logic. Trình bày biểu diễn thông tin trong máy tính; Thuật toán xử lý thông tin; Phần mềm; Ngôn ngữ lập trình và chương trình dịch; Hệ điều hành; Phần mềm mã nguồn mở. Giới thiệu về hệ điều hành; Chương trình soạn thảo văn bản; Phần mềm vẽ; Sử dụng Internet
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sử dụng máy tính
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_710000000000000_Đ108K
-- 004_710000000000000_Đ108K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c1 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c2 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 3 2015-10-12 2015-10-10  
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c3 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-02-05 2015-02-05  
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c4 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c5 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c6 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-21 2015-11-09 1
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c7 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c8 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c9 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c10 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c11 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c12 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c13 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c14 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c15 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c16 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c17 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c18 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c19 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c20 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c21 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c22 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c23 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c24 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c25 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c26 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c27 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c28 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c29 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c30 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c31 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c32 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c33 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c34 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c35 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c36 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c37 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-06-15 2018-06-11  
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c38 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c39 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c40 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c41 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c42 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c43 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c44 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c45 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-19 2015-10-21  
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c46 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c47 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c48 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c49 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c50 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c51 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c52 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c53 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c54 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c55 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c56 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-10 2015-11-26  
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c57 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c58 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c59 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c60 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c61 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c62 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c63 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c64 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c65 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c66 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c67 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c68 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c69 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c70 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c71 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c72 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c73 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-22 2016-02-26  
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c74 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c75 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c76 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c77 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c78 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c79 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c80 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c81 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c82 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c83 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c84 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c85 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c86 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c87 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c88 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c89 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c90 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c91 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c92 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c93 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c94 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30        
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-02-04 46000 004.71 Đ108K 1990.c95 2015-02-04 Sách tham khảo SL>=30