Hoa trái mùa (Biểu ghi số 4495)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00406nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922134
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi106B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Giang Biên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hoa trái mùa
Thông tin trách nhiệm Giang Biên
Phần còn lại của nhan đề Thơ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành Thuận Hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 59 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế kỷ XX
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thơ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_GI106B
-- 895_922134000000000_GI106B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_GI106B
-- 895_922134000000000_GI106B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922134000000000_GI106B
-- 895_922134000000000_GI106B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 11000 895.922134 Gi106B 3910.C1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 11000 895.922134 Gi106B 3910.C2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 11000 895.922134 Gi106B 3910.C3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo