Cơ học môi trường liên tục : Lí thuyết và bài tập / (Biểu ghi số 4491)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00734nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 531
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M 100 S
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả MASE, GEORGE E
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ học môi trường liên tục : Lí thuyết và bài tập /
Thông tin trách nhiệm GEORGE E.MASE
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1995
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 396 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày cơ sở toán học; phân tích trạng thái ứng suất; biến dạng; chuyển động và chảy. Đề cập các định luật cơ bản của cơ học môi trường liên tục; Lý thuyết đàn hồi tuyến tính. Giới thiệu về chất lỏng; lý thuyết đàn hồi tuyến tính. Giới thiệu về chất lỏng; Lý thuyết dẻo; đàn hồi nhớt tuyến tính.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 531_000000000000000_M_100_S
-- 531_M_100000000000000_S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c1 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c2 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c3 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c4 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c5 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c6 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c7 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c8 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c9 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 19400 531 M 100 S 2887.c10 2015-01-22 Sách tham khảo