000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00625nam a2200157 4500 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Việt Hoàng |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | English tenses manual |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Việt Hoàng (Chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 319 tr. |
Khổ | 21cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: The windy. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề caaph đến những vấn đề quan trọng trong cách sử dụng các thì tiếng Anh: Definitions; Tense; Sequence ò tenses; pratice test. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngưc pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 48000 | 117.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 48000 | 117.c2 | 2016-12-06 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-11-21 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 48000 | 117.c3 | 2017-04-25 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-11 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 48000 | 117.c4 | 2017-12-11 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 9 | 3 | 2017-12-01 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 48000 | 117.c5 | 2017-03-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2017-02-23 |