000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00985nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ 312 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đinh Thế Lục |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giải tích các hàm nhiều biến |
Phần còn lại của nhan đề |
Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Đinh Thế lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
339 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Không gia R'' và không gian metric; Hàm nhiều biến; hàm vectơ; Tích phân bội; Tích phân phụ thuộc tham số; Đường cong và mặt cong; Tích phân đường và tích phân mặt. Trình bày về chuỗi Fourier và tích phân mặt. Trình bày về chuỗi Fourier; phương trình vi phân và sơ lược về phương trình đạo hàm riêng. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải tích hàm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hàm nhiều biến |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nguyên lí cơ bản |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tính toán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thực hành |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) |
Người nhập dữ liệu |
Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ_312_TH |
-- |
515_Đ_312000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ_312_TH |
-- |
515_Đ_312000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ_312_TH |
-- |
515_Đ_312000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ_312_TH |
-- |
515_Đ_312000000000000_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ_312_TH |
-- |
515_Đ_312000000000000_TH |