Mấy vần thơ, tập mới (Biểu ghi số 4479)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00507nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922132
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH250L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thế Lữ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mấy vần thơ, tập mới
Thông tin trách nhiệm Thế Lữ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hội nhà văn
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 137 tr.
Khổ 19 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Thơ mới (1932-1945) tác gia và tác phẩm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá thế kỷ XX
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thơ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_TH250L
-- 895_922132000000000_TH250L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C5 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C6 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C7 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C8 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 TH250L 3918.C9 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo