000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01446nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000025249 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018103828.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080903s2006 vm a 000 0 eng |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200809031528 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Trinh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
vie |
082 #4 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
SP200A |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đình Tịnh Tiên |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Speaking Strategies for the IELTS TEST / |
Thông tin trách nhiệm |
Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
246 #4 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Ấn bản mới |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
227 tr. |
Khổ |
26 cm. |
Tài liệu đi kèm |
01 đĩa CD |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp các bài đàm thoại thực tế trong những ngữ cách khác nhau. Hướng dẫn những kỹ năng nói cụ thể. Trình bày một lượng lớn bài tập, đặc biệt chú trọng đến việc diễn đạt rành mạch và lưu loát. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
IELTS |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Test of English as a foreign language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Luyện thi |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2007909746 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008209197 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_SP200A |
-- |
428_300000000000000_SP200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_SP200A |
-- |
428_300000000000000_SP200A |