Speaking Strategies for the IELTS TEST / (Biểu ghi số 447)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01446nam a2200361 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000025249
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161018103828.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080903s2006 vm a 000 0 eng
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200809031528
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Trinh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng eng
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản vie
082 #4 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách SP200A
Chỉ số ấn bản 22
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đình Tịnh Tiên
245 1# - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Speaking Strategies for the IELTS TEST /
Thông tin trách nhiệm Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
246 #4 - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Ấn bản mới
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 227 tr.
Khổ 26 cm.
Tài liệu đi kèm 01 đĩa CD
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp các bài đàm thoại thực tế trong những ngữ cách khác nhau. Hướng dẫn những kỹ năng nói cụ thể. Trình bày một lượng lớn bài tập, đặc biệt chú trọng đến việc diễn đạt rành mạch và lưu loát.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ IELTS
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Test of English as a foreign language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luyện thi
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Khoa học xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2007909746
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2008209197
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
-- 428_300000000000000_SP200A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_SP200A
-- 428_300000000000000_SP200A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 128000 428.3 SP200A 118.c1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 128000 428.3 SP200A 118.c2 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo