000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00541nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Thị Kim Thoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Thị Kim Thoa |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đánh giá |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_071000000000000_Đ312TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c3 | 2016-12-14 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c4 | 2024-04-03 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 3 | 2018-09-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c5 | 2016-12-14 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c6 | 2024-03-22 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 4 | 2018-09-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c7 | 2017-01-17 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 3 | 2017-01-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c8 | 2018-09-07 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c9 | 2016-12-21 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c11 | 2016-02-23 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-18 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c12 | 2017-04-24 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c13 | 2015-08-17 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c16 | 2024-03-25 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 3 | 2018-09-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c17 | 2024-05-02 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2018-09-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c18 | 2016-11-16 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | 5 | 2016-11-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-11 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 27000 | 372.071 Đ312TH | 2189.c21 | 0000-00-00 | 2016-09-09 | Sách tham khảo |