Phòng bệnh trẻ em (Biểu ghi số 444)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00426nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.37
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L103K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lại Kim Thúy
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phòng bệnh trẻ em
Thông tin trách nhiệm Lại Kim Thúy
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 120 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phòng bệnh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
-- 372_370000000000000_L103K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_L103K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C2 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C3 2017-05-23 2014-11-17 Sách tham khảo 2 1 2017-05-08
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C4 2017-05-24 2014-11-17 Sách tham khảo 1 1 2017-05-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C5 2017-05-23 2014-11-17 Sách tham khảo 1   2017-05-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C6 2018-09-10 2014-11-17 Sách tham khảo 2   2018-08-24
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C7 2017-05-23 2014-11-17 Sách tham khảo 1   2017-05-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C8 2018-05-31 2014-11-17 Sách tham khảo 2   2018-05-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C9 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 11000 372.37 L103K 2190.C10 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-09 14500 372.37 L103K 2190.c11 2015-10-15 2015-09-09 Sách tham khảo 1   2015-10-08