Nursing 1: Oxford English for Careers: Student's book (Biểu ghi số 4428)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01204nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách GR300C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Grice, Tony
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nursing 1: Oxford English for Careers: Student's book
Thông tin trách nhiệm Tony Grice, Antoinette Machan
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 135 tr.
Khổ 28 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nâng cao kỹ năng và kiến thức nghề nghiệp điều dưỡng cho người học như các triệu chứng bệnh thường gặp thông qua các chủ đề có liên quan như: cấp cứu tai nạn, cơn đau, triệu chứng, chăm sóc người già, dinh dưỡng và bệnh béo phì, máu, vệ sinh, thuốc; đồng thời cũng giúp người học có một cái nhìn tổng quan về nghề nghiệp và cấu trúc hoạt động của bệnh viện. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho người học: nghe-nói-đọc-viết. Cung cấp một lươgj lớn từ vựng và thành ngữ tiếng Anh có liên quan đến nghề điều dưỡng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ học ứng dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Y tá
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Điều dưỡng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_GR300C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_GR300C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_GR300C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_GR300C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_GR300C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 136500 428.0071 GR300C 2761.c1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 136500 428.0071 GR300C 2761.c2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 136500 428.0071 GR300C 2761.c3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 136500 428.0071 GR300C 2761.c4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 136500 428.0071 GR300C 2761.c5 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo