000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01112nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
GR300C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Grice, Tony |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nursing 2: Oxford English for Careers: Student's book |
Thông tin trách nhiệm |
Tony Grice, Antoinette Machan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
135 tr. |
Khổ |
28 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nâng cao kỹ năng và kiến thức nghề nghiệp điều dưỡng cho người học như các triệu chứng thường gặp và các chẩn đoán thông qua các chủ đề liên quan như: tiếp nhận các ca cấp cứu tai nạn, tiếp nhận các ca chuyển viện, khoa sản, thuốc, khoa mắt, khoa da liễu, khoa ung bướu, khoa dạ dày-ruột...Phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho người học: nghe, nói, đọc, viết. Đồng thời, cung cấp một lượng lớn từ vựng và thành ngữ có liên quan đến nghề điều dưỡng. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Y tá |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Điều dưỡng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_GR300C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_GR300C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_GR300C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_GR300C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_007100000000000_GR300C |