000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00740nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115Ư |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Ứng Vân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hoá tin cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Ứng Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc Gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 336tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đại cương về hoá tin; Đại số tuyến tính và ứng dụng; tính gần đúng xấp xỉ hàm và mô hình thực nghiệm. Đề cập đến QSAR và phân tách phổ hỗn hợp; Giải phương trình vi phân - động hoá học; Mạng nơ ron lan truyền ngược; Thuật giải di truyền; Khai thác dữ liệu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
-- | 540_710000000000000_Đ115Ư |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-07-23 | 2015-07-21 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-24 | 2017-08-21 | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c29 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 48500 | 540.71 Đ115Ư | 1991.c30 | 2015-11-25 | Sách tham khảo |