000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01708nam a2200409 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000025245 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018104526.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080903s2007 vm a 000 0 eng |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200809031517 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Trinh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200809031513 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Trinh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
vie |
082 #4 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
R200A |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Vệ Đông |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Reading Strategies for the IELTS TEST |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
246 #4 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Ấn bản mới |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp |
-- |
Công ty TNHH Nhân Trí Việt |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
291 tr. |
Khổ |
26 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu 80 bài đọc, trong mỗi bài đọc được chia thành 7 phần theo các dạng đề luyện đọc: Matching the headings, close, mutiple choise, summarizing, yes/no/not given, scanning for answers và integrated exercise. Trình bày 6 đề của bài thi mẫu. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
IELTS |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Test of English as a foreign language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh thực hành |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Luyện thi |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học xã hội |
Phân mục chung |
Ngôn ngữ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vương, Bằng Hân, |
Thuật ngữ liên quan |
biên soạn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Huy Lâm, |
Thuật ngữ liên quan |
chú giải tiếng Việt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008909744 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008209195 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_400000000000000_R200A |
-- |
428_400000000000000_R200A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_400000000000000_R200A |
-- |
428_400000000000000_R200A |