Language teaching (Biểu ghi số 4365)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00836nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C400O
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cook, Guy
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Language teaching
Thông tin trách nhiệm Guy Cook
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh:
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 167 tr.;
Khổ 25 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Định nghĩa về diễn ngôn; phân biệt sự khác nhau giữa diễn ngôn và câu; Phân tích sâu vào các vấn đề thuộc về diễn ngôn như: liên kết, thay thế, kết cấu song song, sự lần lượt trong các chuỗi hội thoại...Minh họa diễn ngôn trong quá trình dạy, học ngôn ngữ: người gửi tín hiệu, người nhận tín hiệu; sự thêm và bớt thông tin; các loại diễn ngôn và các bộ phận của nó; sự phát triển một cuộc đối thoại...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_C400O
-- 420_071000000000000_C400O
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_C400O
-- 420_071000000000000_C400O
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 32000 420.071 C400O 2779.c1 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 32000 420.071 C400O 2779.c2 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2017-05-15 2017-05-08