000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00654nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đạo Dõng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | GT hình học Affine và hình học enclide |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đạo Dõng, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 24 cm |
Số trang | 123 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về không gian Affine và phẳng; ánh xạ afine và hình học Afine; dạng toàn phương và siêu mặt bậc 2. Đề cập đến không gian vector eulide; không gian eulide; siêu mặt bậc 2 trong không gian eulide |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học affine |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học Eulide |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
-- | 516_000000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 11 | 8 | 2017-09-13 | 2017-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 7 | 4 | 2017-09-07 | 2017-08-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 9 | 4 | 2017-09-13 | 2017-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 8 | 2 | 2024-09-09 | 2024-09-09 | 2024-11-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 8 | 6 | 2017-12-11 | 2017-11-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 516 TR120Đ | 2471.C7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-09-07 | 2017-08-28 |