000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00520nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 511.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114'N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Văn Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | GT tập hợp và ánh xạ |
Thông tin trách nhiệm | Văn Nam, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 24 cm |
Số trang | 99 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến logic Toán; tập hợp; quan hệ 2 ngôi. Giới thiệu về ánh xạ; giải tích tổ hợp; phép thế bậc n |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tập hợp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ánh xạ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_V114N |
-- | 511_300000000000000_V114N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_V114N |
-- | 511_300000000000000_V114N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_V114N |
-- | 511_300000000000000_V114N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_V114N |
-- | 511_300000000000000_V114N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_V114N |
-- | 511_300000000000000_V114N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 511_300000000000000_V114N |
-- | 511_300000000000000_V114N |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 511.3 V114'N | 2472.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 511.3 V114'N | 2472.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 3 | 2018-08-13 | 2018-07-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 511.3 V114'N | 2472.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 3 | 2018-01-22 | 2018-01-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 511.3 V114'N | 2472.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 7 | 2016-12-27 | 2016-12-13 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 511.3 V114'N | 2472.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-10 | 2015-10-26 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 511.3 V114'N | 2472.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-10 | 2015-10-26 | 1 |