Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key (Biểu ghi số 4351)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00519nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách O400X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key
Thông tin trách nhiệm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh:
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 47 tr.;
Khổ 28 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp đáp án cho các bài tập luyện thi trong sách học viên; cung cấp các bản ghi (tapescript) của mỗi hoạt động nghe.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh - Bài tập luyện thi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_O400X
-- 420_076000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_O400X
-- 420_076000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_O400X
-- 420_076000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_O400X
-- 420_076000000000000_O400X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_076000000000000_O400X
-- 420_076000000000000_O400X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 12000 420.076 O400X 2786.c1 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 12000 420.076 O400X 2786.c2 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 12000 420.076 O400X 2786.c3 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 12000 420.076 O400X 2786.c4 2014-12-19 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-09-10 12000 420.076 O400X 2786.c5 2015-09-10 Sách tham khảo