Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính (Biểu ghi số 4350)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00742nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 515
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Quang Trung
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính
Thông tin trách nhiệm Lê Quang Trung, ...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHQG
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 21 cm
Số trang 211 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến phân loại các phương trình đạo hàm riêng tuyến tính; đặt các bài toán biên cơ bản đối với phương trình ddoaj hàm riêng tuyến tính cấp 2, tích phân tổng quát của phương trình. Trình bày về không gian các phiếm hàm; phương trình Eliptic
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đạo hàm riêng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tuyến tính
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Q
-- 515_000000000000000_L250Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C1 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C2 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C3 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C4 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C5 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C6 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C7 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C8 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C9 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C10 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C11 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C12 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C13 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C14 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C15 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C16 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C17 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C18 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C19 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C20 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C21 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C22 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C23 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C24 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C25 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C26 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C27 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C28 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C29 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C30 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C31 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C32 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C33 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C34 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C35 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-08 2018-05-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C36 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C37 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C38 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C39 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C40 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C41 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C42 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C43 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C44 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C45 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C46 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C47 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C48 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 42000 515 L250Q 2475.C49 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30