000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00428nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | W100L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Walker, Robin |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tourism 1: Student's book |
Thông tin trách nhiệm | Robin Walker, Keith Harding |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Anh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Oxford University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143 tr. |
Khổ | 28 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách sinh viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_W100L |
-- | 428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_W100L |
-- | 428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_W100L |
-- | 428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_W100L |
-- | 428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_W100L |
-- | 428_007100000000000_W100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_W100L |
-- | 428_007100000000000_W100L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 195000 | 428 W100L | 2787.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 195000 | 428 W100L | 2787.c2 | 2018-05-04 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-04-04 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 195000 | 428 W100L | 2787.c3 | 2016-09-20 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-19 | 195000 | 428 W100L | 2787.c4 | 2018-09-04 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2018-08-21 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-02 | 195000 | 428 W100L | 2787.c5 | 0000-00-00 | 2016-11-02 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-07 | 195000 | 428 W100L | 2787.c6 | 0000-00-00 | 2016-11-07 | Sách tham khảo |