Commerce 2: Student's book (Biểu ghi số 4339)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00690nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H400B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hobbs, Martyn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Commerce 2: Student's book
Thông tin trách nhiệm Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 135 tr.
Khổ 28 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nâng cao kỹ năng, bổ sung kiến thức về lĩnh vực kinh doanh, về từ vựng, ngôn ngữ diễn đạt. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh cho người học liên quan tứi kinh tế, thương mại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thương mại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách sinh viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_H400B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_H400B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_007100000000000_H400B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 190000 428.0071 H400B 2794.c1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 190000 428.0071 H400B 2794.c2 2016-09-30 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2016-09-15
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-03 318000 428.0071 H400B 2794.c3 2016-09-28 2015-11-03 Sách tham khảo 1 2016-09-23