000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01005nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Tam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếp cận các phương pháp dạy học không truyền thống trong dạy học Toán: Ở trường ĐH và trường PT |
Thông tin trách nhiệm | Đào Tam, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 24 cm |
Số trang | 145 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | ĐỀ cập đến tiếp cận lý thuyết hoạt động, tiếp cận lý thuyết kiến tạo, lý thuyết khám phá, lý thuyết tình huống trong nghiên cứu và thực hành dạy học Toán ở trường Đại học và trường Phổ thông. Trình bày tiếp cận quan điểm dạy cách tự học cho sinh viên sư phạm ngành Toán; Hình thành và phát triển năng lực đánh giá kết quả các hoạt động giáo dục cho sinh viên sư phạm Toán trong dạy học Toán ở trường Đại học sư phạm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
-- | 510_710000000000000_Đ108T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C8 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-27 | 2016-10-11 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C9 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-18 | 2015-08-13 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 25000 | 510.71 Đ108T | 2476.C10 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2024-05-13 | 2024-05-10 |