|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C2 |
2015-10-26 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C17 |
2015-12-17 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-11 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C22 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-19 |
27500 |
930.1 L 119 TH |
449.C28 |
0000-00-00 |
2014-12-19 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-01-08 |
|
930.1 L 119 TH |
449.c29 |
0000-00-00 |
2016-01-08 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-01-08 |
|
930.1 L 119 TH |
449.c30 |
0000-00-00 |
2016-01-08 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-12-28 |
|
930.1 L 119 TH |
449.c31 |
0000-00-00 |
2016-12-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-12-28 |
|
930.1 L 119 TH |
449.c32 |
0000-00-00 |
2016-12-28 |
Sách tham khảo |
|
|