000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00620nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Mộng Hy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | BT Hình học cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mộng Hy, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GD |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
Số trang | 371 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các bài tập về hình học cao cấp: Bìa tập về không gian Afin và hình học Afin; Bìa tập về không gian Oclit và hình học Oclit; Bìa tập về không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
-- | 516_007600000000000_NG527M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 31500 | 516.0076 NG527M | 2477.c1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 31500 | 516.0076 NG527M | 2477.c2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 18 | 13 | 2017-11-24 | 2017-11-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 31500 | 516.0076 NG527M | 2477.c3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 25 | 16 | 2017-12-20 | 2017-11-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 31500 | 516.0076 NG527M | 2477.c4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 25 | 19 | 2017-11-15 | 2017-10-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 31500 | 516.0076 NG527M | 2477.c5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 6 | 2017-12-25 | 2017-12-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 31500 | 516.0076 NG527M | 2477.c6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 25 | 14 | 2017-12-18 | 2017-12-08 |