Địa lí địa phương (Biểu ghi số 4331)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00487nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Huỳnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa lí địa phương
Thông tin trách nhiệm Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 91 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý địa phương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L250H
-- 910_000000000000000_L250H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c5 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c6 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c7 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c8 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c9 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c10 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c11 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c12 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c13 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c14 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c15 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c16 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c17 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c18 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c19 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c20 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c21 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c22 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c23 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c24 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c25 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c26 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c27 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c28 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c29 2016-11-22 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-11-22
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c30 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c31 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c32 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c33 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c34 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c35 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c36 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c37 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c38 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c39 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c40 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c41 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c42 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c43 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c44 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c45 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c46 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c47 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 67000 910 L250H 4602.c48 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo SL>=30