000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00596nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 915.97 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Duy Lợi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lí tự nhiên Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu |
Phần còn lại của nhan đề | Phần khái quát :Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 140 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
-- | 915_970000000000000_Đ115D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c11 | 2017-12-01 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-11-03 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c12 | 2015-01-20 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c13 | 2018-03-13 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-01 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c18 | 2016-03-09 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2016-02-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-19 | 9800 | 915.97 Đ115D | 4604.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |