000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00748nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Bình Đô |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | BT Hình học xạ ảnh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Bình Đô, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
Số trang | 219 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tóm tắt lý thuyết, đưa ra các đề bài kèm theo hướng dẫn cách giả về: Không gian xạ ảnh; tọa độ xạ ảnh; phương trình của m-phẳng. Tọa độ xạ ảnh của siêu phẳng; tỉ số kép; nguyên tắc đối ngẫu; Ánh xạ xạ ảnh. biến đổi xạ ảnh; siêu mặt bậc 2 và siêu mặt lớp 2 trong Pn... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học xạ ảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
-- | 516_000000000000000_PH104B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 2 | 516 PH104B | 2478.C1 | 2017-09-05 | 2017-08-30 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 14 | 516 PH104B | 2478.C2 | 2024-03-22 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 16 | 516 PH104B | 2478.C3 | 2018-09-13 | 2018-09-06 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 14 | 516 PH104B | 2478.C4 | 2024-03-20 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 10 | 516 PH104B | 2478.C5 | 2024-03-22 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 22 | 516 PH104B | 2478.C6 | 2024-04-01 | 2018-09-05 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 15 | 516 PH104B | 2478.C7 | 2024-04-02 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 9 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 19 | 516 PH104B | 2478.C8 | 2024-04-22 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 11 |