000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00527nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114'NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Văn Như Cương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình học xạ ảnh |
Thông tin trách nhiệm | Văn Như Cương, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
Số trang | 182 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến không gian xạ ảnh; Ánh xạ ảnh và biến đổi xạ ảnh. Trình bày siêu mặt bậc 2 trong Pn, không gian Oclit, giá Oclit và phi Oclit |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học xạ ảnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
-- | 516_000000000000000_V114NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 1 | 516 V114'NH | 2479.C1 | 2017-09-05 | 2017-08-30 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 11 | 516 V114'NH | 2479.C2 | 2024-04-08 | 2018-08-27 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 9 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 18 | 516 V114'NH | 2479.C3 | 2018-09-13 | 2018-09-06 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 14 | 516 V114'NH | 2479.C4 | 2024-03-22 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 11 | 516 V114'NH | 2479.C5 | 2024-04-02 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 8 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 11 | 516 V114'NH | 2479.C6 | 2024-04-22 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 8 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 10 | 516 V114'NH | 2479.C7 | 2024-03-20 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 13 | 516 V114'NH | 2479.C8 | 2024-05-02 | 2018-08-27 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 24000 | 15 | 516 V114'NH | 2479.C9 | 2024-03-22 | 2018-08-23 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 9 |