000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00884nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Đình Thịnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phương pháp tính: Phần lý thuyết |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đình Thịnh, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHKT |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
27 cm |
Số trang |
240 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến không gian Meetric, không gian định chuẩn; không gian Hinbe; Vi phân và tích phân trong không gian tuyến tính định chuẩn. Trình bày về sai số; Nội suy; xấp xỉ đều; Phương pháp bình phương tối thiểu, tính gần đúng đạo hàm và tích phân; phương trình đại số và siêu việt. Giới thiệu hệ phương trình đại số tuyến tính; Hệ phương trình vi phân thường, phương trình tích phân. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải tích |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lý thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |
-- |
515_000000000000000_L250Đ |