Phương pháp tính: Phần lý thuyết (Biểu ghi số 4323)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00884nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 515
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Đình Thịnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp tính: Phần lý thuyết
Thông tin trách nhiệm Lê Đình Thịnh, ...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
Tên nhà xuất bản, phát hành KHKT
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 27 cm
Số trang 240 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến không gian Meetric, không gian định chuẩn; không gian Hinbe; Vi phân và tích phân trong không gian tuyến tính định chuẩn. Trình bày về sai số; Nội suy; xấp xỉ đều; Phương pháp bình phương tối thiểu, tính gần đúng đạo hàm và tích phân; phương trình đại số và siêu việt. Giới thiệu hệ phương trình đại số tuyến tính; Hệ phương trình vi phân thường, phương trình tích phân.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_L250Đ
-- 515_000000000000000_L250Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C1 2014-12-19 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C2 2014-12-19 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C3 2014-12-19 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C4 2014-12-19 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C5 2014-12-19 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C6 2014-12-19 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-19 48000 515 L250Đ 2480.C7 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2015-10-06 2015-09-30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-24 48000 515 L250Đ 2480.c8 2015-03-24 Sách tham khảo