000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00542nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Văn Hạp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp tính: Phần bài tập |
Thông tin trách nhiệm | Phan Văn Hạp, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | KHKT |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 27 cm |
Số trang | 205 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đạo hàm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương trình vi phân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương trình tích phân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số tuyến tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
-- | 515_000000000000000_PH105V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-10-05 | 2015-09-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-18 | 2016-01-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2015-09-21 | 2015-09-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 40000 | 515 PH105V | 2481.C7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |