Atlat địa lí Việt Nam (Biểu ghi số 4320)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00448nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 912.597022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách A110l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Đạt Tam
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Atlat địa lí Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Lê Duy Đại
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 24 tr.
Khổ 33 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Atlat
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trường phổ thông
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_597022000000000_A110L
-- 912_597022000000000_A110L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 2 912.597022 A110l 4608.c1 2017-03-31 2017-03-21 2014-12-19 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 5 912.597022 A110l 4608.c2 2017-04-04 2017-03-21 2014-12-19 Sách tham khảo 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 4 912.597022 A110l 4608.c3 2017-04-11 2017-03-27 2014-12-19 Sách tham khảo 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 5 912.597022 A110l 4608.c4 2017-06-08 2017-05-12 2014-12-19 Sách tham khảo 4
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 6 912.597022 A110l 4608.c5 2017-12-15 2017-12-06 2014-12-19 Sách tham khảo 3
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 4 912.597022 A110l 4608.c6 2017-06-07 2017-05-29 2014-12-19 Sách tham khảo 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 3 912.597022 A110l 4608.c7 2017-03-27 2017-03-20 2014-12-19 Sách tham khảo  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 14000 4 912.597022 A110l 4608.c8 2017-03-31 2017-03-21 2014-12-19 Sách tham khảo 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 14000 5 912.597022 A110l 4608.c9 2017-06-12 2017-05-16 2015-04-21 Sách tham khảo 4
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 14000 5 912.597022 A110l 4608.c10 2017-06-12 2017-05-29 2015-04-21 Sách tham khảo 5