Thổ nhưỡng và sinh quyển (Biểu ghi số 4312)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00538nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.95
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Dược
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thổ nhưỡng và sinh quyển
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 87 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tài nguyên sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh quyển
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thổ nhưỡng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_950000000000000_NG527D
-- 333_950000000000000_NG527D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c5 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c6 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c7 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c8 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c9 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c10 2017-08-16 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2017-08-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-19 17000 333.95 NG527D 4614.c11 2017-08-16 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2017-08-09